SEND:SEND | English meaning - Cambridge Dictionary

send   fsend Learn the meaning and usage of the verb send in English, with synonyms, idioms, phrasal verbs, and noun forms. Find out how to send letters, emails, parcels, messages, and more

please send us a podcast From inviting high-profile guests to pitching yourself as a guest on podcasts, this list will cover all your podcast email needs

send off là gì Send off có nghĩa là nguyên nhân rời đi, tiến hành hoặc tổ chức, phái ai đó hoặc một cái gì đó. Xem ví dụ, tập phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và tài liệu trích dẫn của từ send off

₫ 24,200
₫ 137,300-50%
Quantity
Delivery Options