SEND:Send là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

send   a sends reports from a particular Nghĩa của từ Send: Gửi đi, cử đi, ban cho.; Anh, tiếng lóng Để chỉ trích hoặc chê bai một người cụ thể trong một bài phản biện.; leo núi, chuyển tiếp Để thực hiện thành công c

sendgrid SendGrid giúp bạn khai thác tiềm năng của email marketing nhiều hơn mỗi ngày. Tận hưởng quy trình tiếp thị hiệu quả, theo cách của bạn, hoạt động theo cách bạn làm

sendo bán Sendo.vn - Sàn TMĐT chính thức của tập đoàn FPT. Hướng dẫn mở shop bán hàng trực tuyến hiệu quả cùng sendo.vn. Giải pháp kinh doanh online tốt nhất cho chủ shop

₫ 38,400
₫ 131,200-50%
Quantity
Delivery Options