SEND:SEND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

send   send v3 SEND - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

quá khứ của send Học quá khứ của send ở dạng V2, V3 và các phrasal verbs liên quan đến gửi, khiến cho, đuổi đi. Xem ví dụ, bài tập và đáp án quá khứ của send

send The easiest way to share files across all of your devices. Send files of any size and type, as many times as you want, all for free!

₫ 89,100
₫ 125,200-50%
Quantity
Delivery Options