SET OFF:SET SOMETHING OFF | English meaning - Cambridge Dictionary

set off   khung giờ reset giá cầu thủ fo4 Learn the meaning of the phrasal verb set something off in different contexts, such as starting an activity, causing an explosion, or making a contrast. See how to use it in sentences and find synonyms and related words

set up là gì Bài viết này giải thích cách dùng các từ Set up, Setup và Set-up trong tiếng Anh, và các nghĩa chính và ngữ cảnh của chúng. Bạn sẽ thấy định nghĩa, ví dụ, bài tập và các từ đồng nghĩa của các từ này

set thu Khám phá set đồ thu đông nữ đẹp, bao gồm bộ 3 món hoàn hảo cho mùa lạnh. Tìm hiểu cách phối đồ xinh với các mẫu mới nhất! #setxinh #phoidoxinh #chuppy #daubigsize

₫ 59,200
₫ 131,200-50%
Quantity
Delivery Options