SHAME:shame - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

shame   sách tiếng việt lớp 4 Tìm kiếm shame. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự thẹn, sự ngượng; sự xấu hổ, điều xấu hổ, điều nhục nhã. Từ điển Anh-Anh - noun: noncount :a feeling of guilt, regret, or sadness that you have because you know you have done something wrong, noncount :ability to feel guilt, regret, or embarrassment

quản lý tài nguyên và môi trường Ngành này đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao về quản lý tài nguyên và môi trường, bao gồm 7 lĩnh vực khác nhau. Xét tuyển tài năng dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT hoặc kỳ thi đGTD, học phí 22-28 triệu đồng/năm

xiaomi k60 pro Xiaomi Redmi K60 Pro Android smartphone. Announced Dec 2022. Features 6.67″ display, Snapdragon 8 Gen 2 chipset, 5000 mAh battery, 512 GB storage, 16 GB RAM

₫ 85,100
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options