SHED:shed - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

shed   the course finished with a big party Từ điển Anh-Anh - verb: + obj :to get rid of something, to lose leaves, skin, fur, etc. naturally + obj. Từ điển Đồng nghĩa - noun: The tools are in the shed alongside the barn, verb: Much blood has been shed in the name of freedom

dns_probe_finished_nxdomain Dns_probe_finished_nxdomain là lỗi thường gặp trên trình duyệt Chrome, xuất hiện do quá trình tìm kiếm thông tin bị lỗi. Khi đó, người dùng sẽ không thể truy cập trang web do trình duyệt không thể tìm thấy địa chỉ IP của máy chủ

banished Tải Banished - Game xây dựng thành phố mới. Tham gia Banished, người chơi cần phải xây dựng nhiều công trình như nhà ở, cửa hàng tạp hóa, bệnh viện, nông trại, trường học... giúp dân chúng có chỗ ăn ở, chữa bệnh và giải trí. Bạn cần cân bằng việc sử dụng tài nguyên

₫ 15,400
₫ 115,100-50%
Quantity
Delivery Options