shed banished SHED definition: 1. a small building, usually made of wood, used for storing things: 2. a large, simple building…. Learn more
refurbished Refurbished được hiểu theo đúng nghĩa gốc tiếng Anh là đã được tân trang, làm mới. Đây là từ chuyên ngành để chỉ một nhóm hàng hóa, thường là các mặt hàng điện tử, công nghệ chính hãng laptop, ipad, đồng hồ, điện thoại,..., nhưng không còn mới hoàn toàn hoặc chưa
the course finished with a big party The course finished with a big party. A. At the end in the course, there was a big party. B. At the end of the course, we have a big party.