SHED:Nghĩa của từ Shed - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

shed   dns_probe_finished_nxdomain Từ Shed có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm kho để hàng, xưởng làm việc, ngoại động từ rụng, lột, rơi, trào, chảy, lấy đi, ném, tung ra, toả ra, chuyển đi, lấy đi, ném, lấy đi, ném, toả ra, chuyển đi, lấy đi, ném, toả ra, chuyển đi, lấy đi, ném, toả ra, chuyển đi, lấy đi, ném, toả ra, chuyển đi, lấy đi, ném, toả ra, chuyển đi, lấy đi

the course finished with a big party 1.The course finished with a big party-At the end of the course had a big party. 2.We invited a pop star onto the chat show, but he didn't turn up-The pop star didn't turn up the chat show although we invited him onto. 3.Although she said that she would come.I don't think she ever will

refurbished Hàng Refurbished là loại hàng được tân trang lại. Nghĩa là những mặt hàng này được trưng bày tại những hội thảo, trong triển lãm thương mại, hội chợ hoặc cửa hàng

₫ 68,100
₫ 151,200-50%
Quantity
Delivery Options