SHED:Shed là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

shed   tủ bếp nhôm nội thất Nghĩa của từ Shed: Một cấu trúc có mái đơn giản được sử dụng làm nhà kho trong vườn, làm nơi trú ẩn cho động vật hoặc làm xưởng.; của cây hoặc cây khác để lá hoặc quả rơi xuốn

gôm xịt tóc nam Gôm xịt tóc nam là một loại “mỹ phẩm” dành cho tóc. Dùng để giữ nếp tóc và kiểu tóc cố định lâu dài theo Form dáng sau khi đã tạo kiểu. Hiểu đơn giản, gôm xịt tóc dành cho nam là bước cuối cùng trong khâu hoàn thiện kiểu tóc nam đẹp

survival io Surviv.io has changed its name to Survev.io but it remains the same ruthless battle royale game where you must try to be the last survivor in each match. Like a 2D's Fortnite or PUBG, you will have to explore a large map looking for weapons, ammo and bonuses in order to eliminate every opponent who has the misfortune to cross your path

₫ 61,300
₫ 138,200-50%
Quantity
Delivery Options