shemale nền trắng tinh shemale plural shemales offensive, proscribed, especially in pornography A male-to-female transsexual or transgender person; a trans woman. biology, nonstandard, see usage notes A male animal which displays female traits or behaviors; for example, a male reptile which gives off female pheromones
girly "girly" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "girly" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Listen, that was a pretty girlie hour we just spent. ↔ Listen, 1 tiếng đồng hồ vừa rồi bọn mình đàn bà quá
xtreme motorbikes modpure Để vượt qua thử thách một cách dễ dàng và trải nghiệm game thật trọn vẹn, bạn nên tải về chơi bản MOD Xtreme Motorbikes vô hạn tiền, Xe độ Việt Nam v2.4 APK được Bandishar e chia sẻ trong bài viết này. Xtreme Motorbikes của nhà phát hành Xtreme Games Studio đưa bạn vào cuộc đua Motor trong thế giới mở