shine 30shine gần đây to take a shine to somebody something thông tục bất chợt thích ai/cái gì to take the shine out of something làm mất phấn mất bóng một thứ gì
30 shine Muốn đẹp trai đến 30Shine Đặt lịch tiện lợi và dễ dàng để tận hưởng trải nghiệm làm đẹp thế hệ mới với chất lượng uy tín. Được các ngôi sao và người nổi tiếng tin tưởng thường xuyên lựa chọn
shine Kiểm tra bản dịch của "shine" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chiếu sáng, soi sáng, tỏa sáng. Câu ví dụ: And when the sun shines, it will shine out the clearer. ↔ Và khi mặt trời chiếu sáng, nó sẽ càng rực rỡ hơn