SHIP:SHIP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

ship   singapore has made a huge to scholarship Bản dịch của ship trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指航海的)大船,輪船,艦, 運輸,運送, (表示頭銜、地位、技巧或關係)…

drop shipping Dropshipping hay Drop-ship là mô hình bán hàng bỏ qua khâu vận chuyển. Người bán hàng sẽ không cần nhập hàng, lưu trữ hàng hóa tồn kho mà chỉ cần quan tâm đến khâu bán và theo dõi đơn hàng. Các công tác quản lý hàng hóa tồn kho, vận chuyển hàng hóa đến tay người nhận và các hoạt động hoàn tất đơn hàng khác sẽ do nhà cung cấp thực hiện

skinship trong tình yêu la gì Dù được biết đến phổ biến trên mạng xã hội và trong tình yêu, nhưng vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ Skinship là gì? Đơn giản, đây là các hành động tiếp xúc nhẹ nhàng giữa hai người, thể hiện sự quan tâm và tình cảm

₫ 13,500
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options