SHOCK:"shock" là gì? Nghĩa của từ shock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

shock   sexchauau | a feeling/sense of shock, the shock of your life informal, a shock to the system informal The low wages came as something of a shock to her system. 2 electric shock . ADJ. massive | mild He gave himself a mild electric shock while changing a light bulb. | electric . VERB + SHOCK get, receive | give sb . 3 extreme weakness caused by injury

am pm là gì AM và PM là viết tắt của "Ante Meridiem" và "Post Meridiem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước buổi trưa" và "sau buổi trưa". Bài viết giải thích nguồn gốc, sự khác nhau và cách sử dụng của 2 ký hiệu này trong hệ thống giờ 12 giờ và 24 giờ

y8 1 người đánh cầu lông Play badminton against clever opponents. Hit short, hit long and smash your way to victory in this badminton league! Activate power ups to give you an unfair advantage over your opponent. Beware, your opponent has power ups too! Use your racquet to make cool net shots. Bait them to do a high ball and finish with a smash!

₫ 93,500
₫ 159,300-50%
Quantity
Delivery Options