SHOULDER:SHOULDER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

shoulder   trực tiếp bóng đá u16 hôm nay shoulder-blade; shoulder to shoulder; give someone the cold shoulder; put one’s shoulder to the wheel; Xem tất cả các định nghĩa

trương quân ninh Xem danh sách 15 bộ phim nổi tiếng của nữ diễn viên Trương Quân Ninh, người Đài Loan có khả năng diễn xuất vượt trội. Từ cổ trang, ngôn tình, lãng mạn đến hành động, cô nàng đã thể hiện nhiều vai diễn khác nhau và được biết đến qua

lao airlines Lao Airlines is the flag carrier of Laos, founded in 1976 and headquartered in Vientiane. It operates domestic and international flights to 23 destinations, mainly in Southeast Asia, with a fleet of 11 aircraft, including A320s and ATRs

₫ 59,400
₫ 138,300-50%
Quantity
Delivery Options