SHOW:Nghĩa của từ Show - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

show   bầu show là gì to do something for show làm việc gì để lấy hình thức to be fond of show chuộng hình thức his sympathy is mere show vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ

showroom123 Showroom123 Chuyên Cung cấp Điện Thoại, Máy Tính Bảng, Phụ Kiện với chất lượng tốt giá rẻ hợp lý. Đổi trả dễ dàng. Giao hàng tận nơi thanh toán

show up I invited him for eight o'clock, but he didn't show up until 9.30. We were expecting 30 people to come, but half of them never showed up. Thesaurus: synonyms, antonyms, and examples

₫ 58,200
₫ 148,300-50%
Quantity
Delivery Options