SHOWER:shower – Wiktionary tiếng Việt

shower   taking a shower shower: shower: shower: Quá khứ showered: showered hoặc showeredst¹ showered: showered: showered: showered: Tương lai: will/shall² shower: will/shall shower hoặc wilt/shalt¹ shower: will/shall shower: will/shall shower: will/shall shower: will/shall shower: Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại

shower gel Mua sữa tắm shower gel giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!

have a shower Phân biệt Take a shower và Have a shower Khi shower kết hợp với take hoặc have, có cụm từ chỉ hành động tắm. Tắm ở đây liên quan đến việc dùng vòi hoa sen để làm sạch cơ thể, hoặc đứng dưới vòi hoa sen và tắm

₫ 56,400
₫ 131,100-50%
Quantity
Delivery Options