SHUT UP:SHUT UP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

shut up   shut up Tìm tất cả các bản dịch của shut up trong Việt như câm miệng, ngậm miệng, câm mồm và nhiều bản dịch khác

shut down là gì đóng cửa một nhà máy ... tạm ngừng hoạt động của một nhà máy ... Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời

shutterstock You never stop striving for excellence in your creative projects. That’s where we come in. Shutterstock is all about delivering the best of the best in imagery, footage, music, and more. We celebrate the contributors who help us make good on that promise by offering artwork that elevates and amazes, every day

₫ 62,400
₫ 147,100-50%
Quantity
Delivery Options