SICK:SICK | English meaning - Cambridge Dictionary

sick   sickw com SICK definition: 1. physically or mentally ill; not well or healthy: 2. to tell your employer, usually by phone…. Learn more

sick Từ Sick có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: ốm, bệnh, nôn, mửa, sục đi, oẹ, trớ, chất nôn ra, chất mửa ra, những người ốm, nhớ nhà, nhớ quê hương, đau khổ, ân hận, chán, ngấy, nhớ nhà, nhớ quê hương. Xem các ví dụ, cấu trúc, từ đồng nghĩa, hình thái và chuyên ngành liên quan của từ Sick

lovesick là gì Kiểm tra bản dịch của "lovesick" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tương tư, thất tình. Câu ví dụ: More powerful than a palace guard and a lovesick sea Captain and his crew. ↔ Mạnh mẽ hơn đám vệ binh và một tên thuyền trưởng tương tư cùng đám thủy thủ của hắn

₫ 70,500
₫ 147,200-50%
Quantity
Delivery Options