SICK:Nghĩa của từ Sick - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sick   environmental pollution is a term that Từ Sick có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: ốm, bệnh, nôn, mửa, sục đi, oẹ, trớ, chất nôn ra, chất mửa ra, những người ốm, nhớ nhà, nhớ quê hương, đau khổ, ân hận, chán, ngấy, nhớ nhà, nhớ quê hương. Xem các ví dụ, cấu trúc, từ đồng nghĩa, hình thái và chuyên ngành liên quan của từ Sick

vanuatu Vanuatu, tên chính thức Cộng hòa Vanuatu, là đảo quốc gồm quần đảo vùng Melanesia, tây nam Thái Bình Dương. Quần đảo này nằm phía đông Úc cách 1.750 km, phía đông bắc Nouvelle-Calédonie cách 500 km, phía tây Fiji, và phía nam quần đảo Solomon

xcode Xcode is the integrated development environment for creating apps for all Apple platforms. Learn about Xcode 16, Swift and SwiftUI, debugging, Xcode Cloud, and more

₫ 99,100
₫ 157,200-50%
Quantity
Delivery Options