sight google pagespeed insights Learn the meaning of sight as a noun and a verb in English, with synonyms, antonyms, and related words. Find out how to use sight in different contexts, such as viewing, aiming, or banking
a pilot cannot fly by sight Chủ đề a pilot cannot fly by sight: A pilot cannot fly by sight khi điều kiện tầm nhìn bị hạn chế, đặc biệt vào ban đêm hay trong sương mù. Radar đóng vai trò then chốt giúp phi công điều hướng chính xác và an toàn
sight Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ sight trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, cấu trúc, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các từ liên quan của từ sight