SILENT:"silent" là gì? Nghĩa của từ silent trong tiếng Việt. Từ điển Anh

silent   a silent voice silent silent /'sailənt/ tính từ. không nói, ít nói, làm thinh. the report is silent on that point: bản báo cáo không nói gì về điểm đó; a silent man: người ít nói; to keep silent: cứ làm thinh; yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng. silent night: đêm thanh vắng; câm, không nói. silentletter

silent treatment là gì Silent treatment là hành vi cố tình phớt lờ hoặc từ chối giao tiếp với người khác như một cách để trừng phạt hoặc kiểm soát họ. Bài viết này sẽ giải thích dấu hiệu, hậu quả và cách ứng phó với silent treatment

silent SILENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

₫ 29,500
₫ 176,200-50%
Quantity
Delivery Options