silly level com coin master silly silly /'sili/ tính từ. ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại. to say silly things: nói điều ngớ ngẩn; choáng váng, mê mẩn. to knock somebody silly: đánh ai choáng váng; to go silly over a woman: quá say mê một người đàn bà từ cổ,nghĩa cổ ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối; the
role là gì Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ Role trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các từ liên quan, từ đồng nghĩa và ví dụ. Role có nghĩa là vai, chuyên ngành, kỹ thuật chung, các từ liên quan, từ đồng nghĩa, ví dụ
xếp hạng bóng đá đức Bảng xếp hạng bóng đá Đức 2024/2025 được cập nhật nhanh nhất. Bảng xếp hạng Bundesliga giải bóng đá vô địch quốc gia hàng đầu tại Đức năm nay