SINGLE:Nghĩa của từ Single - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

single   at last huong made a single minded Single Board Computer SBC máy tính một bảng mạch một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong… single equalizing pulse system hệ thống xung san bằng duy nhất single reflection path đường phản chiếu duy nhất single sideband-SSB

singleton Vậy là chúng ta đã tìm hiểu qua về Singleton là gì, ưu điểm và nhược điểm của Singleton cũng như quy trình triển khai Singleton. Tino Group hi vọng rằng những kiến thức trong bài viết này có thể hỗ trợ bạn trong việc khởi động và tìm hiểu thêm về Design Pattern nói chung và

a single rider Upon arrival, Jae-hoonfindshis wifeand son living ever so happily in his absence, and becomes suspicious of affectionate relationship between his wife and her Australian neighbor Kris. Startled by

₫ 16,300
₫ 157,100-50%
Quantity
Delivery Options