SINGLE:"single" là gì? Nghĩa của từ single trong tiếng Việt. Từ điển Anh

single   single mom là gì single /'siɳgl/ tính từ. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một. single flower: hoa đơn; hoa đơn độc; single game: thể dục,thể thao trận đánh đơn; single bed: giường một; a multitude inspired with a single purpose: muôn người cùng chung mục đích; đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng

at last huong made a single minded At last, Huong made a single-minded effort to get a scholarship so that he could have chance to study overseas. A. dogged B. serious C. unresolved D. necessary Question 25

singleton Singleton Pattern là một design pattern giúp đảm bảo một class chỉ có duy nhất một instance và cung cấp một điểm truy cập global đến nó. Bài viết này giải thích định nghĩa, cấu trúc và code ví dụ của Singleton Pattern và các lưu ý khi áp dụng nó

₫ 95,400
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options