SINGLE:Nghĩa của từ Single - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

single   singleton Single Board Computer SBC máy tính một bảng mạch một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong… single equalizing pulse system hệ thống xung san bằng duy nhất single reflection path đường phản chiếu duy nhất single sideband-SSB

single mom là gì Cha mẹ đơn thân hay nuôi con đơn thân tiếng Anh: single parent, single mom, single dad là một người nuôi dạy con cái mà không có vợ, chồng hay bạn đời bên cạnh, không phân biệt con ruột hay con nuôi

at last huong made a single minded At last, Huong made a single-minded effort to get a scholarship so that he could have chance to study overseas. A. dogged B. serious C. unresolved D. necessary Question 25

₫ 85,300
₫ 186,500-50%
Quantity
Delivery Options