single mom vietsingle Single Mom là cụm từ cho một bà mẹ đơn thân, có nhiều lý do khác nhau để lựa chọn cuộc sống như vậy. Bài viết này sẽ giới thiệu định nghĩa, quan điểm của xã hội và 10 điều cần biết về Single Mom
single là gì Nghĩa của từ single trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. 'si ɳ gl o đầu đơn. Một đầu nối của ống khai thác, ống chống hoặc cần hút. § single entry : lối vào đơn. § single knock : sự cố đơn. § single wall packer test : thử vỉa packe vách đơn. § single well oil-production system : hệ thống sản xuất dầu từ giếng đơn
keonhacai singlebet Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua