SISTER:SISTER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

sister   sister Tìm tất cả các bản dịch của sister trong Việt như chị em gái, bà phước, nữ tu sĩ và nhiều bản dịch khác

a tale of two sisters Hai chị em có một cuộc hội ngộ lạnh lùng với mẹ kế của họ, Eun-joo, người liên tục phải dùng thuốc. Eun-joo cũng có một mối quan hệ căng thẳng với chồng mình, cả hai đều phải chịu đựng một cuộc hôn nhân không tình dục. Su-mi gặp ác mộng về hồn ma của người mẹ quá cố

when the family has a sister Here are the relationships in the family of your sister: 1. Sister’s husband: Brother-in-law Name of the relationship stays the same whether the sister is younger or older.

₫ 14,300
₫ 142,300-50%
Quantity
Delivery Options