SKIP:SKIP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

skip   trường đại học hải dương Skip rope rapidly for five minutes. We used to skip rope and play jacks after school. Skipping rope is good cardiovascular exercise. The children in the schoolyard skipped rope in groups of three. skip overThis part of the book isn't very interesting, so I'm going to skip over it

teky Teky là học viện đầu tiên tại Việt Nam giảng dạy chương trình STEAM theo chuẩn Mỹ cho trẻ em từ 4 đến 18 tuổi. Teky đã nhận nhiều giải thưởng và huy chương về đội ngũ, khoa học máy tính và kỹ năng thế kỷ 21

ambroxol hydrochloride Ambroxol là thuốc điều hòa sự bài tiết chất nhầy loại làm tan đờm, có tác động trên pha gel của chất nhầy bằng cách cắt đứt cầu nối disulfure của các glycoprotein và như thế làm cho sự long đàm được dễ dàng. Ambroxol được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống thuốc

₫ 20,400
₫ 115,400-50%
Quantity
Delivery Options