SKIRT:"skirt" là gì? Nghĩa của từ skirt trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

skirt   daga88 c3 skirt noun . ADJ. ankle-length, long | short | knee-length | tight | circular, flared, full, gathered, voluminous She tucked up her voluminous skirts to make room for Jane beside her. | pencil, straight | pleated, wrap-around . VERB + SKIRT hitch up, lift, pull up | pull down | tuck up | smooth down She sat down, smoothing the skirt of her dress

ss a34 Samsung Galaxy A34 5G 128GB thông tin thiết kế, cấu hình - giá bán. Mua điện thoại Samsung A34 chính hãng giá rẻ, có trả góp tại Viettablet

đá gà trực tuyến thomo hôm nay Xem đá gà trực tiếp không lag với những trận đá gà campuchia đỉnh cao ở đấu trường Thomo, tại đây các bạn sẽ được thưởng thước đá gà cựa sắt đầy hấp dẫn

₫ 14,400
₫ 181,400-50%
Quantity
Delivery Options