slash phim tâm lý SLASH definition: 1. to cut with a sharp blade using a quick, strong movement: 2. in ice hockey, to hit or try to…. Learn more
khoa học công nghệ Dự thảo Luật Khoa học Công nghệ và Đổi mới sáng tạo quy định nhiều điểm đột phá về tài chính, hoạt động của tổ chức khoa học công nghệ và các doanh nghiệp có hoạt động nghiên cứu phát triển RD
cảnh ngày hè Bức tranh cảnh ngày hè: Bài thơ tạo nên một bức tranh phong cảnh mùa hè độc đáo. Cây hòe có sức sống mãnh liệt, cây thạch lựu đỏ tô đậm cho khung cảnh, và hương hoa sen tỏa ngát bay theo làn gió