SOCIAL:Nghĩa của từ Social - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

social   trusting social Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

social credit Hệ thống Tín dụng Xã hội tiếng Trung: 社会信用体系; Hán-Việt: Xã hội Tín dụng Thể hệ; bính âm: shèhuì xìnyòng tǐxì; tiếng Anh: Social Credit System là một hệ thống danh tiếng quốc gia đang được phát triển bởi chính phủ Trung Quốc

nhà cái uy tín social bet Social.Bet là một trang web chuyên đánh giá và xếp hạng các nhà cái cá cược uy tín hàng đầu dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, như độ tin cậy, ưu điểm, nhược điểm, sản phẩm – dịch vụ và trải nghiệm người dùng. Với trang web này, bạn có thể tìm ra sân chơi cá cược phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của mình

₫ 52,200
₫ 170,500-50%
Quantity
Delivery Options