SOCIAL Là Gì:SOCIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

social là gì   social phobia 出外, 社交的,交际的, 好交际的… social, de tipo social, social masculine-feminine… social… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của social là gì?

social là gì Từ "social" có nghĩa là liên quan đến xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "social" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, như "social issues" vấn đề xã hội và "social media" mạng xã hội

using social media is a good way Social media is not always an online distraction or procrastination platform. While some may be addicted to their social media networks, it is one of the best ways to stay informed. Major

₫ 49,400
₫ 155,300-50%
Quantity
Delivery Options