SOLD:"sold" là gì? Nghĩa của từ sold trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

sold   i sold my body to a god sold sold /sel/ danh từ thực vật học sự làm thất vọng. what a sell!: thật là thất vọng!, thật là chán quá! từ Mỹ,nghĩa Mỹ vố chơi khăm; sự đánh lừa. động từ sold. bán hàng hoá; chuyên bán. goods that sell well: hàng hoá bán chạy

chained soldier Chính phủ Nhật Bản đã thành lập một tổ chức có tên "Ma phòng đội" 魔防隊 まぼうたい Mabō-tai?, để tập hợp những con người sở hữu năng lực của loại trái kia, họ sẽ mang trọng trách bảo vệ thế giới bên ngoài khỏi ảnh hưởng của Ma đô. Vào một nọ trong năm 2020, nam sinh cấp ba Wakura Yūki đi lạc vào Ma đô và bị những con Xú quỷ bao vây

soldier boy Soldier Boy là một phiên bản phản chiếu của một Avenger hàng đầu thuộc Marvel, Captain America. Giống như Steve Rogers, Soldier Boy ban đầu được tăng cường bằng huyết thanh Hợp chất V trong Thế Chiến II

₫ 67,500
₫ 133,100-50%
Quantity
Delivery Options