SOLD:Tra từ sold - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

sold   sex trung tập thể sold = sold Xem sell /sel/ danh từ thực vật học sự làm thất vọng what a sell! thật là thất vọng!, thật là chán quá! từ Mỹ,nghĩa Mỹ vố chơi khăm; sự đánh lừa động từ sold bán hàng hoá; chuyên bán goods that sell well hàng hoá bán chạy to sell like wildfire; to sell like hot cakes

bệnh viện y học cổ truyền Bệnh viện Y học cổ truyền Tp. HCM là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành

loperamide stella Thuốc Loperamide Stella có chứa thành phần: Tá dược vừa đủ 1 viên: Tinh bột ngô, Talc, Lactose monohydrat, Magnesi stearat. Dạng bào chế: Viên nang cứng. SĐK: VD-25985-16. Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên. Xuất xứ: Việt Nam. Loperamid hydrochloride là một dẫn xuất opiat, tác động đến hệ thần kinh trung ương rất hạn chế

₫ 28,400
₫ 121,500-50%
Quantity
Delivery Options