solution solution synonym Từ điển Tratu cung cấp nghĩa của từ solution trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, các lĩnh vực sử dụng và các từ tương tự. Xem thêm các từ khác liên quan đến solution trong từ điển Tratu
gene solution Hệ thống phòng xét nghiệm của Gene Solutions luôn vượt qua nhiều tiêu chuẩn chất lượng gắt gao ở cả trong và ngoài nước. Đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012 về chất lượng và năng lực của phòng xét nghiệm y tế. Đạt ngoại kiểm chuẩn quốc tế EMQN – Anh Quốc và nội kiểm chuẩn
cloud solutions Google Cloud offers over 150 products and services to help you build, deploy, and scale cloud applications and AI solutions. Learn how Google Cloud customers use Vertex AI, Gemini, and other tools to drive innovation and growth