SOLUTION Là Gì:SOLUTION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

solution là gì   solution architect Xem nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "solution" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "solution" có nghĩa là bài giải, đáp án, giải pháp, sự giải quyết, lời giải, dung dịch trong hóa học

nước rửa mũi bnc spray solution Nước rửa mũi BNC SPRAY SOLUTION® làm sạch các tạp chất và dịch nhầy từ đường mũi, cải thiện hô hấp giảm sổ mũi, ngạt mũi, viêm xoang, viêm mũi dị ứng và cảm lạnh

ntq solution Phần mềm quản trị khách sạn nhanh chóng được nghiên cứu và xây dựng nhằm khắc phục tình trạng rất nhiều khách sạn, nhà nghỉ nhỏ không quản trị tốt, dẫn tới thất thoát. Tuy nhiên, sau hơn 1 năm triển khai phần mềm này tại Việt Nam, kết quả không khả quan

₫ 12,300
₫ 195,400-50%
Quantity
Delivery Options