soon monsoon SOON - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
monsoon music festival Monsoon Festival Music 2019 là nơi hội tụ của các nghệ sĩ trong nước và quốc tế đem đến một bữa tiệc âm nhạc đa sắc màu phục vụ công chúng. Bên cạnh hiện tượng "tạo hit" làng Vpop Tiên Tiên, hoàng tử indie Vũ, hay ca sĩ người Đức gốc Việt từng 'gây bão' mạng xã hội - Vinh Khuất
soon we shall soon know the result tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả he arrived soon after four anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí