SOPHISTICATED:"sophisticated" là gì? Nghĩa của từ sophisticated trong tiếng Việ

sophisticated   thai ngoài tử cung sophisticated Từ điển Collocation. sophisticated adj. 1 having a lot of experience of the world . VERBS be, feel, look, seem | become, get . ADV. highly, very She was a highly sophisticated and elegant woman. | quite, rather | enough, sufficiently | intellectually, politically . 2 advanced and complicated . VERBS be, look, seem | become

lich thi đau copa america 2024 Sporting News Vietnam cung cấp cho người hâm mộ thể thao file Excel và PDF lịch thi đấu Copa America 2024 đầy đủ và chính xác nhất. Copa America 2024 được tổ chức tại Mỹ từ ngày 21/06

pick up line là gì Pickup line hoặc chat-up line là câu “thả thính” để làm quen với một người khi gặp nhau lần đầu. Những “câu chuyện làm quà” này đôi khi sỗ sàng, “sến rợn người”, nhưng có lúc dí dỏm, duyên dáng vừa đủ

₫ 69,400
₫ 121,400-50%
Quantity
Delivery Options