SOURCE:SOURCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

source   resource pack Xem cách bản dịch, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "source" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "source" có nhiều bản nghĩa khác nhau, ví dụ như bản, cội, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện

source tree 1. Sourcetree là gì? Sourcetree logo. Sourcetree là một trong những ứng dụng quản lý mã nguồn và tương tác với hệ thống quản lý phiên bản Git phổ biến nhất hiện nay

source code Full code hệ thống quản lí sinh viên bằng C# Winform và SQLSERVERcó đầy đủ chức năng quản trị, có 7 bảng CSDL.Code theo hình thức tuần tự nên dễ hiểu, dễ sửa code , không phức tạp

₫ 63,300
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options