SPOTLIGHT:Nghĩa của từ Spotlight - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

spotlight   máy nước nóng ariston đà nẵng chotot  the spotlight sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ; địa vị nổi bật this week , the spotlight is on the world of fashion tuần này điểm nổi bật là về thế giới thời trang

torino đấu với lazio Cuối tuần này, Torino có trận đấu sân nhà trước Lazio và họ tự tin sẽ giành trọn 3 điểm, qua đó củng cố ngôi đầu bảng. Nên nhớ, Torino đang có phong độ sân nhà ấn tượng khi thắng tới 8 và thua có 1 lần ở 16 trận vừa rồi tại sào huyệt Olimpico Grande Torino thuộc giải VĐQG Italia

bổ sung vitamin a cho trẻ Hằng năm, Bộ Y tế tổ chức chiến dịch bổ sung vitamin A liều cao cho hơn 6 triệu trẻ em trong độ tuổi từ 6-54 tháng trên quy mô toàn quốc mỗi năm có 2 đợt: Đợt 1 vào tháng 6 và đợt 2 vào tháng 12. Trong các chiến dịch này, trẻ em trong độ tuổi được uống bổ sung viên nang vitamin A liều cao

₫ 41,200
₫ 153,500-50%
Quantity
Delivery Options