SPOUSE:SPOUSE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

spouse   trang cuoc bong da Spouse là một từ tiếng Anh để truyền nghĩa về chồng vợ hoặc bạn trăm năm. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, cách phát âm và các câu nói liên quan đến spouse trong tiếng Việt

bản lác Bản Lác Mai Châu là một làng cổ có lịch sử hơn 700 năm, nơi sinh sống của người dân tộc Thái trắng. Đây là một địa điểm thu hút khách du lịch với khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, văn hoá truyền thống và homestay sàn

việt cộng là gì Việt Nam Cộng hòa VNCH; tiếng Anh: Republic of Vietnam; tiếng Pháp: République du Viêt Nam, viết tắt RVN là một nhà nước đã từng tồn tại từ năm 1955 đến năm 1975 trong lịch sử Việt Nam

₫ 59,400
₫ 181,400-50%
Quantity
Delivery Options