SQUID:Squid là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

squid   squid Nghĩa của từ Squid: Mỹ, quân đội, tiếng lóng, có tính xúc phạm nhẹ Một thủy thủ trong Hải quân.; bất kỳ loài động vật thân mềm chân đầu ăn thịt nào ở biển, thuộc bộ Teuthida, có

squid game Squid Game Korean: 오징어 게임 is a South Korean dystopian survival thriller horror television series created, written and directed by Hwang Dong-hyuk for Netflix

squid game season 2 Years after Young-hee the doll haunted us in Squid Game Season 1, the Korean thriller is returning for a Season 2. We're about to reunite with Lee Jung-jae 's Gi-hun as he steps back into the

₫ 49,200
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options