STABLE:STABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stable   vitamin b1 STABLE ý nghĩa, định nghĩa, STABLE là gì: 1. firmly fixed or not likely to move or change: 2. A stable person is mentally healthy: 3. A…. Tìm hiểu thêm

mắm chưng Với hương vị đậm đà và cách làm đơn giản, mắm chưng không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng. Hãy cùng khám phá công thức làm mắm chưng ngon, từ nguyên liệu chuẩn đến những bí quyết giúp món ăn thêm phần hấp dẫn, đảm bảo thành công ngay từ lần đầu tiên thực hiện

dấu hiệu có kinh Theo WebMD và Healthline, những dấu hiệu sắp có kinh nguyệt sau đây sẽ xuất hiện trong 1-2 tuần trước chu kỳ kinh và nguyên nhân chính được cho là do thay đổi nội tiết tố trong cơ thể. 1. Nổi mụn. Da nhờn, nổi mụn trứng cá là một trong những vấn đề phổ biến khi phụ nữ sắp có kinh nguyệt

₫ 23,200
₫ 121,100-50%
Quantity
Delivery Options