STATE:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

state   state of the art là gì What a state you’re in! He was not in a fit state to take the class. state-controlled / owned industries. also adjective state occasions/banquets. You have not yet stated your intentions. Bản dịch của state từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd

justatee DOB: 01/11 Music Producer/Artist Genres: RB/Hiphop/Electronica LadyKillah 2010 SpaceSpeakers 2012 ----- Đăng ký kênh để xem nhiều video mới tại : http://bit.ly/Justatee_YTB Theo dõi

state bank of vietnam Thông báo việc đăng nhập lần đầu ứng dụng Internet Banking/ Mobile Banking hoặc việc đăng nhập ứng dụng Internet Banking/ Mobile Banking trên thiết bị khác với thiết bị thực hiện đăng nhập ứng dụng Internet Banking/ Mobile Banking lần gần nhất qua SMS hoặc các kênh khác do khách

₫ 74,200
₫ 179,300-50%
Quantity
Delivery Options