STATUS QUO:THE STATUS QUO | English meaning - Cambridge Dictionary

status quo   status quo What is the pronunciation of the status quo, status quo? 現狀… 现状… el statu quo… o status quo… Need a translator? Get a quick, free translation! THE STATUS QUO definition: 1. the present situation: 2. the present situation: 3. the present situation or condition: . Learn more

status hay Những câu Status hay về cuộc sống, tình yêu, tình bạn, gia đình, vợ chồng, thả thính,..., cực deep, chất, ấn tượng dưới đây sẽ giúp bạn tìm dòng cap phù hợp để đăng ảnh đại diện, ảnh đi chơi, ảnh vui trên trang cá nhân để câu like, share, hút tương tác từ bạn bè trên MXH

ngyt.status Tổng hợp 100+ Stt yêu đơn phương tha thiết, đau lòng giãy bày nỗi lòng…

₫ 18,100
₫ 149,200-50%
Quantity
Delivery Options