status quo status thả thính What is the pronunciation of the status quo, status quo? 現狀… 现状… el statu quo… o status quo… Need a translator? Get a quick, free translation! THE STATUS QUO definition: 1. the present situation: 2. the present situation: 3. the present situation or condition: . Learn more
roblox status No incidents reported. Welcome to Roblox's home for real-time and historical data on system performance
status hài hước Bạn đang tìm kiếm những STT hài hước để đăng lên mạng xã hội, giúp thu hút sự chú ý và mang lại tiếng cười cho bạn bè? Hãy khám phá bộ sưu tập status hài hước, bá đạo với đủ mọi chủ đề từ cuộc sống, tình yêu đến công việc và hội "ế" dưới đây