STORY:STORY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

story   toy story 3 cover story; fairy story; short story; a tall story; a likely story! the story goes; cock-and-bull story; Xem tất cả các định nghĩa

a classic horror story Phim Ý này kể về một nhóm người xa lạ di chuyển trên một chiếc xe bị tai nạn và gặp câu chuyện kinh dị cổ điển. Phim có nhiều ưu điểm nhưng cũng có nhiều nhược điểm, không đáp ứng những khác sự khác biệt và kinh dị của các phim kinh dị trước đó

perfume: the story of a murderer With his incredible talent for discerning scents, Jean-Baptiste Grenouille Ben Whishaw is one of 18th-century France's finest perfumers. He becomes obsessed with capturing an elusive

₫ 88,200
₫ 176,200-50%
Quantity
Delivery Options