STRAIN:Tra từ strain - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

strain   ông strain = strain danh từ sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng the rope broke under the strain dây thừng đứt vì căng quá to be a great strain on someone's attention là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai to suffer from strain mệt vì làm việc căng kỹ

sự kiện fo4 mỗi Những event này là cơ hội hiếm có để tăng cường kỹ năng cá nhân, nâng cao trải nghiệm trong các trận bóng đỉnh cao. 1. Sự kiện FO4 đầu tư một lần rinh ngay hàng tỷ BP. 2. Event FO4 đặc huấn 24 TOTY giới hạn. 3. Sự kiện FO4 Power Shot săn cầu thủ siêu sao mỗi ngày. 4. Event FO4 chuyển sò sang FC/MC. 1. Sự kiện FO4 đầu tư một lần rinh ngay hàng tỷ BP

tra cứu điểm thptqg 2024 Bài viết này cung cấp các link tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 tại các tỉnh, thành trên cả nước. Thí sinh có thể tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 từ 8 giờ 00 ngày 17/7/2024 tại website Sở GDĐT các tỉnh, thành hoặc website Bộ GDĐT

₫ 20,300
₫ 195,200-50%
Quantity
Delivery Options