STRONG:STRONG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

strong   strong girl nam soon STRONG - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

becky armstrong 4M Followers, 1,457 Following, 333 Posts - Rebecca Patricia Armstrong @beccca on Instagram: "Becky เบคกี้ CONTACT FOR WORK: Line OA: @ idolfactory มี @ Email: [email protected] @cielor.store @bonbonandjunior007 "

some people feel a strong Some people feel a strong ____ to keep their cultural identities. A. urge B. wish C. craving D. pressure

₫ 58,100
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options