STRUGGLE:struggle verb - Definition, pictures, pronunciation and usage

struggle   xổ số quay thử xổ số miền bắc struggle for something Shona struggled for breath. a country struggling for independence; struggle to do something The firm is struggling to cope with the demand for its products. Local workers were still struggling to find employment. Most social enterprises struggle to survive. We're already struggling to keep up with demand

giá thép hình h Giá bán thép hình H: ⭐Giá thép hình H luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên. Vận chuyển uy tín: ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình

phuong anh dao Trong phim, Phương Anh Đào vào vai Mai - một người mẹ đơn thân, có quá khứ đầy tổn thương. Từ cuộc gặp gỡ với chàng nhạc công trẻ tuổi Dương Tuấn Trần, Mai dần lấy lại dũng khí, vượt qua những giới hạn, định kiến về nghề nghiệp, tuổi tác để... yêu. Thế nhưng, bi kịch vẫn ập đến với cặp đôi

₫ 42,100
₫ 127,400-50%
Quantity
Delivery Options